topic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

topic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm topic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của topic.

Từ điển Anh Việt

  • topic

    /'tɔpik/

    * danh từ

    đề tài, chủ đề

    the topic of the day: vấn đề thời sự

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • topic

    * kinh tế

    hệ thống vi tính thông tin về giá cả thị trường

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    đề tài

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • topic

    some situation or event that is thought about

    he kept drifting off the topic

    he had been thinking about the subject for several years

    it is a matter for the police

    Synonyms: subject, issue, matter

    Similar:

    subject: the subject matter of a conversation or discussion

    he didn't want to discuss that subject

    it was a very sensitive topic

    his letters were always on the theme of love

    Synonyms: theme