topical nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
topical nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm topical giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của topical.
Từ điển Anh Việt
topical
/'tɔpikəl/
* tính từ
(thuộc) đề tài
có tính chất thời sự
topical articles: những bài báo có tính chất thời sự
(y học) cục bộ, địa phương
topical renedy: thuốc đắp, thuốc rịt
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
topical
* kỹ thuật
tại chỗ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
topical
pertaining to the surface of a body part
a drug for topical (or local) application
a topical anesthesia
of or relating to or arranged by topics
a detailed record on both a chronological and a topical basis
of interest at the present time
a topical reference
a topical and timely study of civil liberty