topicalize nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

topicalize nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm topicalize giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của topicalize.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • topicalize

    emphasize by putting heavy stress on or by moving to the front of the sentence

    Speakers topicalize more often than they realize

    The object of the sentence is topicalized in what linguists call `Yiddish Movement'

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).