topical anaesthetic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
topical anaesthetic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm topical anaesthetic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của topical anaesthetic.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
topical anaesthetic
Similar:
local anesthetic: anesthetic that numbs a particular area of the body
Synonyms: local anaesthetic, local, topical anesthetic
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).