local nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

local nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm local giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của local.

Từ điển Anh Việt

  • local

    /'loukəl/

    * tính từ

    địa phương

    local authorities: nhà đương cục địa phương

    local time: giờ địa phương

    local colour: (văn học) màu sắc địa phương

    local government: chính quyền địa phương

    bộ phận, cục bộ

    local war: chiến tranh cục bộ

    (toán học) (thuộc) quỹ tích

    * danh từ

    người dân địa phương; người làm nghề tự do ở địa phương; người giảng đạo ở địa phương

    tin tức địa phương

    xe lửa địa phương

    tem địa phương

    đội thể thao (bóng đá, bóng chuyền...) địa phương

    (số nhiều) kỳ thi địa phương

    (thông tục) trụ sở, công quán

  • local

    địa phương, cục bộ

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • local

    * kinh tế

    bản địa

    tại chỗ

    tại địa phương

    trong xứ

    * kỹ thuật

    địa phương

    định xứ

    khu vực

    nội hạt

    vùng

    vùng dân cư

    toán & tin:

    nội vùng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • local

    public transport consisting of a bus or train that stops at all stations or stops

    the local seemed to take forever to get to New York

    Antonyms: express

    relating to or applicable to or concerned with the administration of a city or town or district rather than a larger area

    local taxes

    local authorities

    Antonyms: national

    of or belonging to or characteristic of a particular locality or neighborhood

    local customs

    local schools

    the local citizens

    a local point of view

    local outbreaks of flu

    a local bus line

    affecting only a restricted part or area of the body

    local anesthesia

    Antonyms: general

    Similar:

    local anesthetic: anesthetic that numbs a particular area of the body

    Synonyms: local anaesthetic, topical anesthetic, topical anaesthetic