localised nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
localised nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm localised giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của localised.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
localised
Similar:
place: identify the location or place of
We localized the source of the infection
localize: concentrate on a particular place or spot
The infection has localized in the left eye
Synonyms: localise, focalize, focalise
localize: restrict something to a particular area
Synonyms: localise
set: locate
The film is set in Africa
Synonyms: localize, localise, place
localized: confined or restricted to a particular location
the localized infection formed a definite abscess
localized: made local or oriented locally
a decentralized and localized political authority
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).