local call nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
local call nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm local call giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của local call.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
local call
* kinh tế
điện thoại nội hạt
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
cuộc gọi nội hạt
cuộc nói chuyện nội thị
toán & tin:
sự gọi cục bộ
sự gọi nội hạt
Từ điển Anh Anh - Wordnet
local call
a telephone call made within a local calling area
Từ liên quan
- local
- locale
- locals
- locally
- localise
- localism
- localite
- locality
- localize
- local bus
- local key
- local law
- local tax
- local way
- localised
- localitis
- localized
- localizer
- localtalk
- local axis
- local bank
- local bill
- local call
- local cell
- local code
- local copy
- local echo
- local file
- local host
- local line
- local load
- local loan
- local lock
- local loop
- local mode
- local name
- local news
- local node
- local rain
- local rate
- local ring
- local road
- local side
- local time
- local view
- local vote
- local agent
- local board
- local brand
- local buyer