local call nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

local call nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm local call giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của local call.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • local call

    * kinh tế

    điện thoại nội hạt

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    cuộc gọi nội hạt

    cuộc nói chuyện nội thị

    toán & tin:

    sự gọi cục bộ

    sự gọi nội hạt

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • local call

    a telephone call made within a local calling area