matter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

matter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm matter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của matter.

Từ điển Anh Việt

  • matter

    /'mætə/

    * danh từ

    chất, vật chất

    solid matter: chất đặc

    liquid matter: chất lỏng

    gaseous matter: chất khí

    đề, chủ đề, nội dung

    the matter of a poem: chủ đề của bài thơ

    vật, vật phẩm

    printed matter: ấn phẩm

    việc, chuyện, điều, sự kiện, vấn đề

    it is a very important matter: đấy là một việc rất quan trọng

    it is no laughing matter: đây không phải là chuyện đùa

    it is only a matter of habit: đó chỉ là vấn đề thói quen

    a matter of life and dealth: một vấn đề sống còn

    what's the matter with you?: anh làm sao thế?, anh có vấn đề gì thế?

    việc quan trọng, chuyện quan trọng

    it is no great matter: cái đó không phải là điều quan trọng ghê gớm

    no matter: không có gì quan trọng; không có gì đáng lo ngại cả

    số ước lượng, khoảng độ (thời gian, không gian, số lượng...)

    a matter of six kilometers: khoảng độ sáu kilômét

    lý do, nguyên nhân, cớ, lẽ, cơ hội

    no matter for complaint: không có lý do gì để than phiền cả

    (y học) mủ

    * nội động từ

    có ý nghĩa, có tính chất quan trọng

    it does not matter much, does it?: cái đó không có gì quan trọng lắm phải không?

    (y học) mưng mủ, chảy mủ

  • matter

    (vật lí) vật chất; chất; thực chất; nội dung as a m. of fact thực tế, thực

    vậy, thực chất là

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • matter

    * kinh tế

    bán chữ

    bộ chữ in

    chất

    có tầm quan trọng

    có ý nghĩa

    đề tài (quyển sách...)

    nội dung

    nội dung, đề tài (quyển sách...)

    vấn đề

    vật chất

    * kỹ thuật

    bát chữ

    bộ chữ in

    nội dung

    sự sắp chữ

    thực chất

    vật chất

    vật liệu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • matter

    a vaguely specified concern

    several matters to attend to

    it is none of your affair

    things are going well

    Synonyms: affair, thing

    that which has mass and occupies space

    physicists study both the nature of matter and the forces which govern it

    a problem

    is anything the matter?

    (used with negation) having consequence

    they were friends and it was no matter who won the games

    written works (especially in books or magazines)

    he always took some reading matter with him on the plane

    Similar:

    topic: some situation or event that is thought about

    he kept drifting off the topic

    he had been thinking about the subject for several years

    it is a matter for the police

    Synonyms: subject, issue

    count: have weight; have import, carry weight

    It does not matter much

    Synonyms: weigh