matters arising nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

matters arising nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm matters arising giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của matters arising.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • matters arising

    * kinh tế

    những vấn đề chưa giải quyết