thing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

thing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm thing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của thing.

Từ điển Anh Việt

  • thing

    /θiɳ/

    * danh từ

    cái, đồ, vật, thứ, thức, điều, sự, việc, món

    expensive things: những thứ đắt tiền

    đồ dùng, dụng cụ

    the things: bộ đồ trà

    đồ đạc, quần áo...

    put your things on and come for a walk: anh hãy mặc quần áo vào rồi đi chơi

    vấn đề, điều, công việc, sự việc, chuyện

    there's another thing I want to ask you about: còn một vấn đề nữa tôi muốn hỏi anh

    that only makes things worse: cái đó chỉ làm cho tình hình xấu hơn, cái đó chỉ làm cho sự việc rắc rối hơn

    you take things too seriously: anh quá quan hoá vấn đề

    the best thing to do is...: điều đó tốt nhất là...

    that is quite a different thing: đó là một việc hoàn toàn khác

    I have a lot of things to do: tôi có một lô công việc phải làm

    người, sinh vật

    poor little thing!: tội nghiệp thằng bé!

    you silly thing!: cậu thật là ngốc

    dumb things: thú vật, súc vật

    (pháp lý) của cải, tài sản

    things personal: động sản

    mẫu, vật mẫu, thứ, kiểu

    it is the newest thing out: đây là kiểu (thứ) mới nhất

    it's quite the thing: thật đúng kiểu, thật đúng mốt

    above all things

    trên hết

    as a general thing

    thường thường, nói chung

    to know a thing or two

    có kinh nghiệm, láu

    to look (feel) quite the thing

    trông ra vẻ (cảm thấy) khoẻ mạnh

    to make a good thing out of something

    kiếm chác được ở cái gì

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • thing

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    điều

    thứ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • thing

    a special situation

    this thing has got to end

    it is a remarkable thing

    an action

    how could you do such a thing?

    a special abstraction

    a thing of the spirit

    things of the heart

    an artifact

    how does this thing work?

    an event

    a funny thing happened on the way to the...

    a statement regarded as an object

    to say the same thing in other terms

    how can you say such a thing?

    an entity that is not named specifically

    I couldn't tell what the thing was

    any attribute or quality considered as having its own existence

    the thing I like about her is ...

    a special objective

    the thing is to stay in bounds

    a persistent illogical feeling of desire or aversion

    he has a thing about seafood

    she has a thing about him

    a separate and self-contained entity

    Similar:

    matter: a vaguely specified concern

    several matters to attend to

    it is none of your affair

    things are going well

    Synonyms: affair