thingamabob nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
thingamabob nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm thingamabob giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của thingamabob.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
- thingamabob - Similar: - doodad: something unspecified whose name is either forgotten or not known - she eased the ball-shaped doodad back into its socket - there may be some great new gizmo around the corner that you will want to use - Synonyms: doohickey, doojigger, gimmick, gizmo, gismo, gubbins, thingumabob, thingmabob, thingamajig, thingumajig, thingmajig, thingummy, whatchamacallit, whatchamacallum, whatsis, widget 
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).




