gismo nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
gismo nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gismo giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gismo.
Từ điển Anh Việt
gismo
* danh từ (như) gizmo (số nhiều gismos)
(tiếng lóng) đồ dùng, đồ đạc
Từ điển Anh Anh - Wordnet
gismo
Similar:
doodad: something unspecified whose name is either forgotten or not known
she eased the ball-shaped doodad back into its socket
there may be some great new gizmo around the corner that you will want to use
Synonyms: doohickey, doojigger, gimmick, gizmo, gubbins, thingamabob, thingumabob, thingmabob, thingamajig, thingumajig, thingmajig, thingummy, whatchamacallit, whatchamacallum, whatsis, widget
appliance: a device or control that is very useful for a particular job
Synonyms: contraption, contrivance, convenience, gadget, gizmo, widget