gadget nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
gadget nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gadget giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gadget.
Từ điển Anh Việt
gadget
/'gædʤit/
* danh từ
(thực vật học) bộ phận cải tiến (trong máy móc); máy cải tiến
đồ dùng, đồ vật, đ
gadget
(Tech) đồ phụ tùng nhỏ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
gadget
Similar:
appliance: a device or control that is very useful for a particular job
Synonyms: contraption, contrivance, convenience, gizmo, gismo, widget