gadgetry nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gadgetry nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gadgetry giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gadgetry.

Từ điển Anh Việt

  • gadgetry

    * danh từ

    bộ đồ dùng, bộ đồ vật

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • gadgetry

    appliances collectively

    laborsaving gadgetry