gimmick nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
gimmick nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gimmick giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gimmick.
Từ điển Anh Việt
gimmick
(Tech) đồ không cần thiết
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
gimmick
* kỹ thuật
điện:
tụ điện nhỏ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
gimmick
Similar:
catch: a drawback or difficulty that is not readily evident
it sounds good but what's the catch?
doodad: something unspecified whose name is either forgotten or not known
she eased the ball-shaped doodad back into its socket
there may be some great new gizmo around the corner that you will want to use
Synonyms: doohickey, doojigger, gizmo, gismo, gubbins, thingamabob, thingumabob, thingmabob, thingamajig, thingumajig, thingmajig, thingummy, whatchamacallit, whatchamacallum, whatsis, widget
device: any clever maneuver
he would stoop to any device to win a point
it was a great sales gimmick
a cheap promotions gimmick for greedy businessmen
Synonyms: twist