gimmick nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gimmick nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gimmick giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gimmick.

Từ điển Anh Việt

  • gimmick

    (Tech) đồ không cần thiết

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • gimmick

    * kỹ thuật

    điện:

    tụ điện nhỏ

Từ điển Anh Anh - Wordnet