gimmickry nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gimmickry nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gimmickry giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gimmickry.

Từ điển Anh Việt

  • gimmickry

    * danh từ

    trò quảng cáo loè thiên hạ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • gimmickry

    a collection of gimmicks