thingummy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
thingummy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm thingummy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của thingummy.
Từ điển Anh Việt
thingummy
/'θiɳəmi/ (thingumajig) /'θiɳəmədʤig/ (thingumbob) /'θiɳəmbɔb/ (thingummy) /'θiɳəmi/
* danh từ
(thông tục) cái, thứ, vật (dùng để chỉ cái gì người ta chợt quên đi hoặc không biết gọi tên thế nào)
my watch has a little thingamy that shows the time: chiếc đồng hồ của tôi có một cái gì nho nhỏ chỉ giờ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
thingummy
Similar:
doodad: something unspecified whose name is either forgotten or not known
she eased the ball-shaped doodad back into its socket
there may be some great new gizmo around the corner that you will want to use
Synonyms: doohickey, doojigger, gimmick, gizmo, gismo, gubbins, thingamabob, thingumabob, thingmabob, thingamajig, thingumajig, thingmajig, whatchamacallit, whatchamacallum, whatsis, widget