thing-in-itself nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

thing-in-itself nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm thing-in-itself giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của thing-in-itself.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • thing-in-itself

    Similar:

    noumenon: the intellectual conception of a thing as it is in itself, not as it is known through perception

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).