matter of fact nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

matter of fact nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm matter of fact giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của matter of fact.

Từ điển Anh Việt

  • matter of fact

    /'mætərəv'kækt/

    * tính từ

    sự việc thực tế

    * tính từ

    thực tế; tầm thường

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • matter of fact

    a matter that is an actual fact or is demonstrable as a fact

    Similar:

    question of fact: a disputed factual contention that is generally left for a jury to decide