matter of dispute nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

matter of dispute nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm matter of dispute giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của matter of dispute.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • matter of dispute

    * kinh tế

    đề tài tranh luận