matter to nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

matter to nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm matter to giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của matter to.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • matter to

    be of importance or consequence

    This matters to me!

    Synonyms: interest

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).