matter of form nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

matter of form nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm matter of form giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của matter of form.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • matter of form

    * kinh tế

    vấn đề hình thức

    vấn đề hình thức (thuần túy)