matter wave nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

matter wave nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm matter wave giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của matter wave.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • matter wave

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    sóng vật chất