guinea pig nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
guinea pig nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm guinea pig giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của guinea pig.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
guinea pig
stout-bodied nearly tailless domesticated cavy; often kept as a pet and widely used in research
Synonyms: Cavia cobaya
Similar:
subject: a person who is subjected to experimental or other observational procedures; someone who is an object of investigation
the subjects for this investigation were selected randomly
the cases that we studied were drawn from two different communities
Synonyms: case
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- guinea
- guinean
- guinea hen
- guinea pig
- guinea-hen
- guinea-pig
- guinea corn
- guinea fowl
- guinea gold
- guinea worm
- guinea-cock
- guinea-fowl
- guinea-goose
- guinea-poult
- guinea flower
- guinea grains
- guinea pepper
- guinea-bissau
- guinea-squash
- guinean franc
- guinea gold vine
- guinea-hen flower
- guinea-bissau peso
- guineapig director
- guinea worm disease
- guinean monetary unit
- guinea-bissau monetary unit