guinea grains nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
guinea grains nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm guinea grains giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của guinea grains.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
guinea grains
Similar:
grains of paradise: West African plant bearing pungent peppery seeds
Synonyms: Guinea pepper, melagueta pepper, Aframomum melegueta
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- guinea
- guinean
- guinea hen
- guinea pig
- guinea-hen
- guinea-pig
- guinea corn
- guinea fowl
- guinea gold
- guinea worm
- guinea-cock
- guinea-fowl
- guinea-goose
- guinea-poult
- guinea flower
- guinea grains
- guinea pepper
- guinea-bissau
- guinea-squash
- guinean franc
- guinea gold vine
- guinea-hen flower
- guinea-bissau peso
- guineapig director
- guinea worm disease
- guinean monetary unit
- guinea-bissau monetary unit