guinea worm disease nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
guinea worm disease nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm guinea worm disease giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của guinea worm disease.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
guinea worm disease
a painful and debilitating infestation contracted by drinking stagnant water contaminated with Guinea worm larvae that can mature inside a human's abdomen until the worm emerges through a painful blister in the person's skin
Synonyms: Guinea worm, dracunculiasis
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- guinea
- guinean
- guinea hen
- guinea pig
- guinea-hen
- guinea-pig
- guinea corn
- guinea fowl
- guinea gold
- guinea worm
- guinea-cock
- guinea-fowl
- guinea-goose
- guinea-poult
- guinea flower
- guinea grains
- guinea pepper
- guinea-bissau
- guinea-squash
- guinean franc
- guinea gold vine
- guinea-hen flower
- guinea-bissau peso
- guineapig director
- guinea worm disease
- guinean monetary unit
- guinea-bissau monetary unit