guinea nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

guinea nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm guinea giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của guinea.

Từ điển Anh Việt

  • guinea

    * danh từ

    đồng ghinê (tiền vàng của nước Anh xưa, giá trị tương đương 21 silinh)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • guinea

    * kinh tế

    đồng ghi-ni

    gà phi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • guinea

    a former British gold coin worth 21 shillings

    a republic in western Africa on the Atlantic; formerly a French colony; achieved independence from France in 1958

    Synonyms: Republic of Guinea, French Guinea

    Similar:

    wop: (ethnic slur) offensive term for a person of Italian descent

    Synonyms: dago, ginzo, greaseball

    guinea fowl: a west African bird having dark plumage mottled with white; native to Africa but raised for food in many parts of the world

    Synonyms: Numida meleagris