guinea gold nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
guinea gold nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm guinea gold giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của guinea gold.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
guinea gold
22-karat gold from which guinea coins were made
Similar:
red brass: brass with enough copper to give it a reddish tint; used for plumbing pipe and other brass hardware and in cheap jewelry
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- guinea
- guinean
- guinea hen
- guinea pig
- guinea-hen
- guinea-pig
- guinea corn
- guinea fowl
- guinea gold
- guinea worm
- guinea-cock
- guinea-fowl
- guinea-goose
- guinea-poult
- guinea flower
- guinea grains
- guinea pepper
- guinea-bissau
- guinea-squash
- guinean franc
- guinea gold vine
- guinea-hen flower
- guinea-bissau peso
- guineapig director
- guinea worm disease
- guinean monetary unit
- guinea-bissau monetary unit