guinea gold nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

guinea gold nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm guinea gold giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của guinea gold.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • guinea gold

    22-karat gold from which guinea coins were made

    Similar:

    red brass: brass with enough copper to give it a reddish tint; used for plumbing pipe and other brass hardware and in cheap jewelry

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).