red brass nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
red brass nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm red brass giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của red brass.
Từ điển Anh Việt
red brass
/'red'brɑ:s/
* danh từ
đồng đỏ
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
red brass
* kỹ thuật
đồng đỏ
đồng thau đỏ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
red brass
brass with enough copper to give it a reddish tint; used for plumbing pipe and other brass hardware and in cheap jewelry
Synonyms: guinea gold
Từ liên quan
- red
- redd
- rede
- redo
- red x
- redan
- reddy
- redia
- redid
- redly
- redox
- redux
- redye
- redact
- redbud
- redbug
- redcap
- redden
- reddle
- redeem
- redeye
- redial
- redman
- redone
- redraw
- redrew
- reduce
- red ash
- red bat
- red bay
- red bed
- red box
- red cod
- red eft
- red elm
- red fox
- red gum
- red gun
- red haw
- red hot
- red ink
- red man
- red mud
- red oak
- red oil
- red out
- red rag
- red rot
- red sea
- red sun