rede nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rede nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rede giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rede.
Từ điển Anh Việt
rede
* danh từ
(từ cổ) lời khuyên, lời cảnh cáo
sự quyết tâm, sự trù tính
truyền thuyết, truyện cũ
* ngoại động từ
(từ cổ) khuyên
giải thích (mộng); xét đoán
Từ liên quan
- rede
- redeem
- redeye
- redeemed
- redeemer
- redefine
- redemand
- redeploy
- redesign
- redeeming
- redeliver
- redeposit
- redescend
- redevelop
- redecorate
- rededicate
- redeemable
- redelivery
- redemption
- redemptive
- redemptory
- redesigning
- redetermine
- rededication
- redefinition
- redemptional
- redemptorist
- redeployment
- redeposition
- redescription
- redetect tape
- redevelopment
- redeye flight
- redenomination
- redetermination
- redemption yield
- redeem a bill (to..)
- redeem bonds (to...)
- redeem a debt (to...)
- redeem a loan (to...)
- redeemable loan stock
- redeemable securities
- redeployment of labour
- redevelopment authority
- redeem a mortgage (to..)
- redeployment of personnel
- redeem pawned goods (to...)
- redeem one's property (to...)