rede nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rede nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rede giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rede.

Từ điển Anh Việt

  • rede

    * danh từ

    (từ cổ) lời khuyên, lời cảnh cáo

    sự quyết tâm, sự trù tính

    truyền thuyết, truyện cũ

    * ngoại động từ

    (từ cổ) khuyên

    giải thích (mộng); xét đoán

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • rede

    give an interpretation or explanation to

    Synonyms: interpret

    give advice to

    The teacher counsels troubled students

    The lawyer counselled me when I was accused of tax fraud

    Synonyms: advise, counsel