rededication nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rededication nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rededication giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rededication.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • rededication

    a new dedication

    the rededication of the Temple of Jerusalem

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).