redemptional nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
redemptional nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm redemptional giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của redemptional.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
redemptional
Similar:
redemptive: of or relating to or resulting in redemption
a redemptive theory about life"- E.K.Brown
Synonyms: redemptory
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).