redemptive nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
redemptive nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm redemptive giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của redemptive.
Từ điển Anh Việt
redemptive
* tính từ
về sự cứu vãn; dùng để cứu vãn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
redemptive
of or relating to or resulting in redemption
a redemptive theory about life"- E.K.Brown
Synonyms: redemptional, redemptory
bringing about salvation or redemption from sin
saving faith
redemptive (or redeeming) love