redeeming nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
redeeming nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm redeeming giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của redeeming.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
redeeming
compensating for some fault or defect
the redeeming feature of the plan is its simplicity
his saving grace was his sense of humor
Similar:
deliver: save from sins
redeem: restore the honor or worth of
redeem: to turn in (vouchers or coupons) and receive something in exchange
ransom: exchange or buy back for money; under threat
Synonyms: redeem
redeem: pay off (loans or promissory notes)
Synonyms: pay off
redeem: convert into cash; of commercial papers
redemptive: bringing about salvation or redemption from sin
saving faith
redemptive (or redeeming) love
Synonyms: saving
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).