redetect tape nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
redetect tape nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm redetect tape giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của redetect tape.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
redetect tape
* kỹ thuật
toán & tin:
dò tìm lại Băng