redemption yield nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

redemption yield nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm redemption yield giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của redemption yield.

Từ điển Anh Việt

  • Redemption yield

    (Econ) Tổng lợi tức đáo hạn.

    + Nếu một nhà đầu tư mua một cổ phiếu có kỳ hạn với giá thấp hơn giá danh nghĩa của nó mà giữ cổ phần đó đến khi đáo hạn thì sẽ được hưởng một khoản lợi tức ngoài tiền lãi hàng năm trả cho cổ phần đó.