redemptorist nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

redemptorist nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm redemptorist giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của redemptorist.

Từ điển Anh Việt

  • redemptorist

    * danh từ

    (tôn giáo) dòng cứu thế (công giáo)