advise nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

advise nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm advise giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của advise.

Từ điển Anh Việt

  • advise

    /əd'vaiz/

    * ngoại động từ

    khuyên, khuyên bảo, răn bảo

    (thương nghiệp) báo cho biết

    to advise someone of something: báo cho ai biết việc gì

    * ngoại động từ

    hỏi ý kiến

    to advise with someone: hỏi ý kiến người nào

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • advise

    * kinh tế

    báo cho biết

    thông báo

    thông tin

    thông tri

    * kỹ thuật

    khuyên

    thông báo

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • advise

    inform (somebody) of something

    I advised him that the rent was due

    Synonyms: notify, give notice, send word, apprise, apprize

    Similar:

    rede: give advice to

    The teacher counsels troubled students

    The lawyer counselled me when I was accused of tax fraud

    Synonyms: counsel

    propose: make a proposal, declare a plan for something

    the senator proposed to abolish the sales tax

    Synonyms: suggest