advisement nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

advisement nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm advisement giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của advisement.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • advisement

    Similar:

    deliberation: careful consideration

    a little deliberation would have deterred them

    Synonyms: weighing

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).