deliberation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

deliberation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm deliberation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của deliberation.

Từ điển Anh Việt

  • deliberation

    /di,libə'reiʃn/

    * danh từ

    sự suy nghĩ cân nhắc kỹ, sự suy tính thiệt hơn; sự thận trọng

    to act with deliberation: hành động thận trọng

    cuộc bàn cãi

    sự thong thả; tính khoan thai, tính không vội vàng

    to speak with deliberation: nói thong thả

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • deliberation

    (usually plural) discussion of all sides of a question

    the deliberations of the jury

    careful consideration

    a little deliberation would have deterred them

    Synonyms: weighing, advisement

    the trait of thoughtfulness in action or decision

    he was a man of judicial deliberation

    Synonyms: deliberateness

    Similar:

    calculation: planning something carefully and intentionally

    it was the deliberation of his act that was insulting

    slowness: a rate demonstrating an absence of haste or hurry

    Synonyms: deliberateness, unhurriedness