weighing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

weighing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm weighing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của weighing.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • weighing

    * kinh tế

    sự cân

    * kỹ thuật

    cân

    sự cân

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • weighing

    Similar:

    deliberation: careful consideration

    a little deliberation would have deterred them

    Synonyms: advisement

    weigh: have a certain weight

    consider: show consideration for; take into account

    You must consider her age

    The judge considered the offender's youth and was lenient

    Synonyms: count, weigh

    weigh: determine the weight of

    The butcher weighed the chicken

    Synonyms: librate

    count: have weight; have import, carry weight

    It does not matter much

    Synonyms: matter, weigh

    weigh: to be oppressive or burdensome

    weigh heavily on the mind", "Something pressed on his mind

    Synonyms: press