librate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

librate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm librate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của librate.

Từ điển Anh Việt

  • librate

    /lai'breit/

    * nội động từ

    đu đưa, lúc lắc, bập bềnh

  • librate

    cân; dao động

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • librate

    * kỹ thuật

    dao động

    lúc lắc

    lung lay

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • librate

    vibrate before coming to a total rest

    the children's swing librated

    Similar:

    weigh: determine the weight of

    The butcher weighed the chicken