weighing boat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
weighing boat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm weighing boat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của weighing boat.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
weighing boat
* kỹ thuật
đĩa cân
vật lý:
thuyền cân
Từ liên quan
- weighing
- weighing boat
- weighing dish
- weighing tank
- weighing tube
- weighing scale
- weighing-scale
- weighing charge
- weighing machine
- weighing station
- weighing-machine
- weighing apparatus
- weighing equipment
- weighing controller
- weighing instrument
- weighing rain gauge
- weighing in delivery
- weighing machine track
- weighing and bagging machine