deliberateness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
deliberateness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm deliberateness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của deliberateness.
Từ điển Anh Việt
deliberateness
xem deliberate
Từ điển Anh Anh - Wordnet
deliberateness
Similar:
slowness: a rate demonstrating an absence of haste or hurry
Synonyms: deliberation, unhurriedness
deliberation: the trait of thoughtfulness in action or decision
he was a man of judicial deliberation