slowness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
slowness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm slowness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của slowness.
Từ điển Anh Việt
slowness
/'slounis/
* danh từ
sự chậm chạp
sự kém lanh lợi, sự đần độn
sự buồn tẻ (cuộc biểu diễn)
sự chậm lại (đồng hồ)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
slowness
* kỹ thuật
sự chậm
sự muộn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
slowness
a rate demonstrating an absence of haste or hurry
Synonyms: deliberation, deliberateness, unhurriedness
Similar:
awkwardness: unskillfulness resulting from a lack of training
Synonyms: clumsiness, ineptness, ineptitude, maladroitness
retardation: lack of normal development of intellectual capacities
Synonyms: mental retardation, backwardness, subnormality