backwardness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
backwardness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm backwardness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của backwardness.
Từ điển Anh Việt
- backwardness - /'bækwədnis/ - * danh từ - tình trạng lạc hậu, tình trạng chậm tiến - tình trạng muộn, tình trạng chậm trễ - sự ngần ngại 
Từ điển Anh Anh - Wordnet
- backwardness - Similar: - retardation: lack of normal development of intellectual capacities - Synonyms: mental retardation, slowness, subnormality 




