clumsiness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
clumsiness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm clumsiness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của clumsiness.
Từ điển Anh Việt
clumsiness
/'klʌmzinis/
* danh từ
sự vụng về, sự không khéo léo
Từ điển Anh Anh - Wordnet
clumsiness
Similar:
awkwardness: unskillfulness resulting from a lack of training
Synonyms: ineptness, ineptitude, maladroitness, slowness
awkwardness: the carriage of someone whose movements and posture are ungainly or inelegant
Antonyms: gracefulness
awkwardness: the inelegance of someone stiff and unrelaxed (as by embarrassment)
Synonyms: gracelessness, stiffness