ineptness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ineptness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ineptness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ineptness.
Từ điển Anh Việt
ineptness
/i'neptitju:d/ (ineptness) /i'neptnis/
* danh từ
tính lạc lõng; điều lạc lõng
tính dớ dẩn, tính vô lý
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự không có khả năng thích hợp (với một nhiệm vụ...)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ineptness
Similar:
awkwardness: unskillfulness resulting from a lack of training
Synonyms: clumsiness, ineptitude, maladroitness, slowness
unsuitability: the quality of having the wrong properties for a specific purpose
Synonyms: unsuitableness
Antonyms: suitability, suitableness