unsuitability nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unsuitability nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unsuitability giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unsuitability.
Từ điển Anh Việt
unsuitability
/' n,sju:t 'biliti/
* danh từ
tính không phù hợp, tính không thích hợp
tính bất tài, tính thiếu năng lực, tính không đủ tư cách
tính không tưng xứng (kết hôn)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
unsuitability
the quality of having the wrong properties for a specific purpose
Synonyms: unsuitableness, ineptness
Antonyms: suitability, suitableness