maladroitness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
maladroitness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm maladroitness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của maladroitness.
Từ điển Anh Việt
maladroitness
/'mælə'drɔitnis/
* danh từ
sự vụng về
Từ điển Anh Anh - Wordnet
maladroitness
Similar:
awkwardness: unskillfulness resulting from a lack of training
Synonyms: clumsiness, ineptness, ineptitude, slowness